Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

корректура gc

  1. (исправление ошибок) [sự] chữa bản in, chữa rát.
  2. (гранки) bản in thử, bản đập thử, [bản] rát.

Tham khảo sửa