корректура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корректура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korrektúra |
khoa học | korrektura |
Anh | korrektura |
Đức | korrektura |
Việt | correctura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорректура gc
Tham khảo
sửa- "корректура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)