корректировщик

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

корректировщик (воен.)

  1. (человек) người hiệu chính (hiệu chỉnh), điều chỉnh viên.
  2. (самолёт) [chiếc] máy bay hiệu chính, phi cơ điều chỉnh; máy bay chỉ điểm (разг. ).

Tham khảo sửa