Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

королева gc

  1. (царствующая) nữ hoàng, nữ đế, nữ vương.
  2. (жена короля) hoàng hậu, vương hậu.
    королева красоты — hoa hậu, hoa khôi, quốc sắc

Tham khảo sửa