Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кормушка gc

  1. Máng ăn, chậu ăn, máng.
    перен. (thông tục) — chỗ kiếm ăn, nơi kiếm chác

Tham khảo

sửa