кормить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кормить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormít' |
khoa học | kormit' |
Anh | kormit |
Đức | kormit |
Việt | cormit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкормить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: накормить)), ((В))
- Cho. . . ăn; (с ложки) bón; (из клюва и т. п. ) mớm.
- (ребёнка грудью) cho. . . bú.
- тк. несов. — (содержать) nuôi, nuôi dưỡng, nuôi sống, nuôi nấng, cấp dưỡng
- .
- кормить обещаниями — hứa suông, hứa hão, hứa cuội, hứa hươu hứa vượn
- его хлебом не корми, а дай только поудить — nó say mê đi câu vô cùng
Tham khảo
sửa- "кормить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)