корка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của корка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kórka |
khoa học | korka |
Anh | korka |
Đức | korka |
Việt | corca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкорка gc
- Vỏ, váng, màng cứng, lớp vỏ.
- хлеба — vỏ bánh mì
- корка сыра — vỏ phó mát, màng bọc viên phó mát
- (плода) vỏ, bì.
- апельсинная корка — vỏ cam
- арбузная корка — vỏ dưa hấu
- от корка до корка — từ đầu đến cuối, toàn bộ
- ругать, бранить на все корки — chửi như tát nước vào mặt, chửi mắng té tát, xỉ vả thậm tệ, vạc mặt
Tham khảo
sửa- "корка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)