Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

кордон

  1. (отряд пограничной охраны) đội biên phòng, đôi biên cảnh
  2. (заградительный отряд) đội phòng vệ, đội cảnh vệ.
  3. (местопребывание охраны) đồn biên phòng, đồn cảnh vệ, đồn, bốt.

Tham khảo sửa