кораблекрушение
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кораблекрушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korablekrušénije |
khoa học | korablekrušenie |
Anh | korablekrusheniye |
Đức | korablekruschenije |
Việt | corablecruseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кораблекрушение gt
Tham khảo sửa
- "кораблекрушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)