коптилка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коптилка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koptílka |
khoa học | koptilka |
Anh | koptilka |
Đức | koptilka |
Việt | coptilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоптилка gc
Tham khảo
sửa- "коптилка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)