Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

координация gc

  1. (Sự) Phối hợp, phối vị, phối trí.
    координация движений — [sự] phối hợp động tác, hiệp đồng động tác

Tham khảo

sửa