Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кооператив

  1. Hợp tác xã.
    жилищно-строительный кооператив — hợp tác xã xây dựng nhà ở
  2. (thông tục) (магазин) cửa hàng hợp tác xã.

Tham khảo sửa