концентрировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

концентрировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (сосредоточивать) tập trung, tích tụ.
    хим. — cô... lại, làm cô đặc, làm đậm đặc

Tham khảo sửa