конфетти
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конфетти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konfettí |
khoa học | konfetti |
Anh | konfetti |
Đức | konfetti |
Việt | conphetti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-n-1a|root=конфетт}} конфетти gt (нескл.)
Tham khảo sửa
- "конфетти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)