конферансье
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của конферансье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konferans'é |
khoa học | konferans'e |
Anh | konferanse |
Đức | konferanse |
Việt | conpheranxe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
конферансье gđ (нескл.)
Tham khảo sửa
- "конферансье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)