контузия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của контузия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontúzija |
khoa học | kontuzija |
Anh | kontuziya |
Đức | kontusija |
Việt | contudiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконтузия gc
Tham khảo
sửa- "контузия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)