контрпропаганда
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của контрпропаганда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontrpropagánda |
khoa học | kontrpropaganda |
Anh | kontrpropaganda |
Đức | kontrpropaganda |
Việt | contrpropaganđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
контрпропаганда gc
- (Sự) Phản tuyên truyền.
Tham khảo sửa
- "контрпропаганда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)