Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

контрактовать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Lập giao kèo (khế ước, hợp đồng), giao kèo (khế ước, hợp đồng).

Tham khảo sửa