контракт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của контракт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kontrákt |
khoa học | kontrakt |
Anh | kontrakt |
Đức | kontrakt |
Việt | contract |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконтракт gđ
Tham khảo
sửa- "контракт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)