Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

консульство gt

  1. Lãnh sự quán, tòa lãnh sự.
    генеральное консульство — tổng lãnh sự quán, tòa tổng lãnh sự

Tham khảo

sửa