конституционный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

конституционный

  1. (Thuộc về) Hiến pháp; (основанный на конституции) lập hiến.
    конституционная монархия — chế độ quân chủ lập hiến

Tham khảo

sửa