конституционный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конституционный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konstituciónnyj |
khoa học | konstitucionnyj |
Anh | konstitutsionny |
Đức | konstituzionny |
Việt | conxtitutxionny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaконституционный
- (Thuộc về) Hiến pháp; (основанный на конституции) lập hiến.
- конституционная монархия — chế độ quân chủ lập hiến
Tham khảo
sửa- "конституционный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)