консерватория
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của консерватория
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konservatórija |
khoa học | konservatorija |
Anh | konservatoriya |
Đức | konserwatorija |
Việt | conxervatoriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
консерватория gc
Tham khảo sửa
- "консерватория", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)