конкурировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конкурировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konkurírovat' |
khoa học | konkurirovat' |
Anh | konkurirovat |
Đức | konkurirowat |
Việt | concurirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaконкурировать Thể chưa hoàn thành (,(с Т, в П))
- Cạnh tranh, ganh đua, đua tranh.
Tham khảo
sửa- "конкурировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)