Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

конкуренция gc

  1. (Sự) Cạnh tranh, ganh đua, đua tranh.
  2. .
    вне конкуренцияи — ngoại hạng, trội hơn cả, không sánh được

Tham khảo sửa