конвенция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của конвенция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konvéncija |
khoa học | konvencija |
Anh | konventsiya |
Đức | konwenzija |
Việt | conventxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaконвенция gc
Tham khảo
sửa- "конвенция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)