комфортабельный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

комфортабельный

  1. Tiện nghi, tiện lợi.
    комфортабельное кресло — ghế bành tiện lợi
    комфортабельная квартира — căn nhà tiện nghi

Tham khảo

sửa