комфортабельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комфортабельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komfortábel'nyj |
khoa học | komfortabel'nyj |
Anh | komfortabelny |
Đức | komfortabelny |
Việt | comphortabelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкомфортабельный
- Tiện nghi, tiện lợi.
- комфортабельное кресло — ghế bành tiện lợi
- комфортабельная квартира — căn nhà tiện nghi
Tham khảo
sửa- "комфортабельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)