комсорг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комсорг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komsórg |
khoa học | komsorg |
Anh | komsorg |
Đức | komsorg |
Việt | comxorg |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомсорг gđ
- (комсомольский организатор) bí thư chi đoàn [thanh niên cộng sản]
- (в школе) bí thư hiệu đoàn [thanh niên cộng sản].
Tham khảo
sửa- "комсорг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)