Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

комплимент

  1. (Lời) Khen, khen tụng; (льстивый) [lời] tán tụng, khen xã giao, tán dương.
    сделать комплимент кому-л. — khen ai, khen xã giao (tán tụng, tán dương) ai
    напрашиваться на комплимент — gợi ý để người khác khen minh, gợi ý để được khen

Tham khảo

sửa