комплимент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комплимент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komplimént |
khoa học | kompliment |
Anh | kompliment |
Đức | kompliment |
Việt | compliment |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомплимент gđ
- (Lời) Khen, khen tụng; (льстивый) [lời] tán tụng, khen xã giao, tán dương.
- сделать комплимент кому-л. — khen ai, khen xã giao (tán tụng, tán dương) ai
- напрашиваться на комплимент — gợi ý để người khác khen minh, gợi ý để được khen
Tham khảo
sửa- "комплимент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)