Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

комплекс

  1. Toàn bộ, tổng hợp, phức hệ, phức hợp, tổ hợp.
    архитектурный комплекс — tổng hợp công trình kiến trúc
    комплекс явлений — toàn bộ (tổng hợp) các hiện tượng
    военно-промышленный комплекс — khối liên hiệp quân sự - công nghiệp

Tham khảo

sửa