комплекс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комплекс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómpleks |
khoa học | kompleks |
Anh | kompleks |
Đức | kompleks |
Việt | complecx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомплекс gđ
- Toàn bộ, tổng hợp, phức hệ, phức hợp, tổ hợp.
- архитектурный комплекс — tổng hợp công trình kiến trúc
- комплекс явлений — toàn bộ (tổng hợp) các hiện tượng
- военно-промышленный комплекс — khối liên hiệp quân sự - công nghiệp
Tham khảo
sửa- "комплекс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)