комнатный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комнатный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómnatnyj |
khoa học | komnatnyj |
Anh | komnatny |
Đức | komnatny |
Việt | comnatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкомнатный
- (Thuộc về) Phòng, buồng.
- (живущий, находящийся в комнатах) trong phòng, trong nhà.
- комнатное растение — cây trồng trong nhà, cây cảnh trong phòng
- комнатная температура — nhiệt độ trong phòng (trong nhà)
Tham khảo
sửa- "комнатный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)