комната
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từSửa đổi
комната gc
- (Cái, căn) Phòng, buồng.
- квартира из трёх комнат — căn nhà có ba buồng (phòng)
- комната матери и ребёнка — phòng dành cho bà mẹ và trẻ con
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)