комната
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комната
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómnata |
khoa học | komnata |
Anh | komnata |
Đức | komnata |
Việt | comnata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомната gc
- (Cái, căn) Phòng, buồng.
- квартира из трёх комнат — căn nhà có ba buồng (phòng)
- комната матери и ребёнка — phòng dành cho bà mẹ và trẻ con
Tham khảo
sửa- "комната", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)