Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

комната gc

  1. (Cái, căn) Phòng, buồng.
    квартира из трёх комнат — căn nhà có ba buồng (phòng)
    комната матери и ребёнка — phòng dành cho bà mẹ và trẻ con

Tham khảo

sửa