комкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómkat' |
khoa học | komkat' |
Anh | komkat |
Đức | komkat |
Việt | comcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкомкать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скомкать)), ((В))
- (мять) vò nhàu
- (превращать в комок) bóp vụn, bóp nát.
- перен. — (портить) làm hỏng, làm hư; (делать небрежно) — làm qua quít, làm nhuế nhóa, làm quấy quá
Tham khảo
sửa- "комкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)