комель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của комель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kómel' |
khoa học | komel' |
Anh | komel |
Đức | komel |
Việt | comel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a комель gđ
Tham khảo
sửa- "комель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)