Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

комбинировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скомбинировать))

  1. (В) phối hợp, liên hợp, kết hợp.
    рагз. — (строить комбинации) — bày đặt mưu kế

Tham khảo sửa