комбинировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của комбинировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kombinírovat' |
khoa học | kombinirovat' |
Anh | kombinirovat |
Đức | kombinirowat |
Việt | combinirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
комбинировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: скомбинировать))
Tham khảo sửa
- "комбинировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)