командование
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của командование
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | komándovanije |
khoa học | komandovanie |
Anh | komandovaniye |
Đức | komandowanije |
Việt | comanđovaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкомандование gt
- (действие) [sự] chỉ huy.
- принять командование — nhận quyền (trách nhiệm) chỉ huy
- сдать командование — giao quyền chỉ huy
- под командованим кого-л. — dưới quyền chỉ huy của ai
- (собир.) Ban chỉ huy, bộ chỉ huy, bộ tư lệnh.
- главное командование — bộ [tổng] tư lệnh
- верховное командование — bộ tổng tư lệnh [tối cao]
Tham khảo
sửa- "командование", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)