колоратура
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của колоратура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koloratúra |
khoa học | koloratura |
Anh | koloratura |
Đức | koloratura |
Việt | coloratura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
колоратура gc (муз.)
Tham khảo sửa
- "колоратура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)