Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

колонизация gc

  1. (превращение в колонию) [sự] chiếm làm thuộc địa.
  2. (заселение) [sự] di dân, doanh điền.

Tham khảo

sửa