колониальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колониальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koloniál'nyj |
khoa học | kolonial'nyj |
Anh | kolonialny |
Đức | kolonialny |
Việt | colonialny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaколониальный
- (Thuộc về) Thuộc địa; (владеющий колониями) có tính thuộc địa; (колонизаторский) thực dân.
- колониальная система — hệ thống thuộc địa
- колониальная политика — chính sách thuộc địa (thực dân)
- колониальные державы — [các] cường quốc thực dân, nước lớn có thuộc địa
- колониальный гнёт — ách thực dân (thuộc địa)
Tham khảo
sửa- "колониальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)