колокольня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колокольня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolokól'nja |
khoa học | kolokol'nja |
Anh | kolokolnya |
Đức | kolokolnja |
Việt | colocolnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколокольня gc
- Lầu chuông, gác chuông.
- .
- смотреть на что-л. со своей колокольняи — suy xét cái gì theo cách nhìn (trên quan điểm) thiển cận của mình
- отзвонил и с колокольняи долой — = đánh trống bỏ dùi
Tham khảo
sửa- "колокольня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)