gác chuông
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaːk˧˥ ʨuəŋ˧˧ | ɣa̰ːk˩˧ ʨuəŋ˧˥ | ɣaːk˧˥ ʨuəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaːk˩˩ ʨuəŋ˧˥ | ɣa̰ːk˩˧ ʨuəŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửagác chuông
Tham khảo
sửa- "gác chuông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)