Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

колобродить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (слоняться) [đi] lang thang, la cà, láng cháng.
  2. (озорничать) nghịch, nghịch ngợm, tinh nghịch.

Tham khảo

sửa