колики
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колики
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóliki |
khoa học | koliki |
Anh | koliki |
Đức | koliki |
Việt | coliki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{|root=колик}} колики số nhiều (,(ед. колика ж.) мед.)
Tham khảo
sửa- "колики", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)