колибри
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колибри
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolíbri |
khoa học | kolibri |
Anh | kolibri |
Đức | kolibri |
Việt | colibri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaколибри gđc (,нескл. зоол.)
Tham khảo
sửa- "колибри", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)