колебательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của колебательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolebátel'nyj |
khoa học | kolebatel'nyj |
Anh | kolebatelny |
Đức | kolebatelny |
Việt | colebatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaколебательный
- (Thuộc về) Dao động; rung, rung động, chấn động (ср. колебание 1 ).
- колебательное движение — физ. — [sự] dao động, chuyển động có chấn động
Tham khảo
sửa- "колебательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)