Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

{{|root=козн}} козни số nhiều

  1. Âm mưu thâm độc, quỷ kế, độc kế.
    строить козни кому-л., против кого-л. — bày mưu đặt kế chống ai

Tham khảo sửa