коготь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коготь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kógot' |
khoa học | kogot' |
Anh | kogot |
Đức | kogot |
Việt | cogot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкоготь Hoàn thành
- (Cái) Móng, vuốt.
- .
- показать — [свои] коготьти — lộ tẩy, lộ chân tướng, rơi mặt nạ
- попасть в коготьти к кому-л. — rơi vào nanh vuốt ai
Tham khảo
sửa- "коготь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)