Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

коготь Hoàn thành

  1. (Cái) Móng, vuốt.
  2. .
    показать — [свои] коготьти — lộ tẩy, lộ chân tướng, rơi mặt nạ
    попасть в коготьти к кому-л. — rơi vào nanh vuốt ai

Tham khảo

sửa