Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ковыль
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của ковыль
Chữ Latinh
LHQ
kovýl'
khoa học
kov
y
l'
Anh
kovyl
Đức
kowyl
Việt
covyl
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Danh từ
sửa
ков
ы
ль
gđ
(
,бот.
)
(
Cây
)
Vũ
mâu
(Stipa).
Tham khảo
sửa
"
ковыль
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)