коверкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коверкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kovérkat' |
khoa học | koverkat' |
Anh | koverkat |
Đức | kowerkat |
Việt | covercat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaковеркать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: исковеркать)
- (портить) làm hỏng, bóp méo, làm gãy.
- перен. — (искажать) xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo, làm sai lệch; (произносить неправильно) — nói trại, nói trọ trẹ, phát âm sai
- коверкать чужую мысль — xuyên tạc (bóp méo, bẻ queo) ý của người khác
- коверкать русские слова — nói trại tiếng nga
Tham khảo
sửa- "коверкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)