кобылка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кобылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kobýlka |
khoa học | kobylka |
Anh | kobylka |
Đức | kobylka |
Việt | cobylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кобылка gc
- (Con) Ngựa cái tơ.
- (у струнного инструмента) phím.
- (насекомое) [con] châu chấu ( Asiotmethis mucaritus).
Tham khảo sửa
- "кобылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)