кнутовище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кнутовище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | knutovíšče |
khoa học | knutovišče |
Anh | knutovishche |
Đức | knutowischtsche |
Việt | cnutovise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкнутовище gt
Tham khảo
sửa- "кнутовище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)