Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
книгоноша
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
книгон
о
ша
м. и ж. 4a
(продавец)
người
bán
sách
rong
.
(библиотекарь)
nhân viên
túi
sách
lưu
động.
Tham khảo
sửa
"
книгоноша
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)